Träne /['tre:no], die; -, -n/
giọt nước mắt;
giọt lệ;
giọt châu;
jmdm. treten [die] Tränen in die Augen : những giọt nước mắt ứa ra trên mắt ai mit Mühe die Tränen zurück halten : cố gắng kìm những giọt nước mắt wir haben Tränen gelacht : chúng tôi đã cười đến chảy nước mắt in Tränen ausbrechen : òa khóc jmdm., einer Sache keine Träne nachweinen : không thương tiếc ai (hay điều gì).
Träne /['tre:no], die; -, -n/
(từ lóng, ý khinh thường) người hay khóc;
người “mít ướt”;