TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giọt nước mắt

giọt nước mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giọt lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giọt châu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giọt nước mắt

Zähre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Träne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. treten [die] Tränen in die Augen

những giọt nước mắt ứa ra trên mắt ai

mit Mühe die Tränen zurück halten

cố gắng kìm những giọt nước mắt

wir haben Tränen gelacht

chúng tôi đã cười đến chảy nước mắt

in Tränen ausbrechen

òa khóc

jmdm., einer Sache keine Träne nachweinen

không thương tiếc ai (hay điều gì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zähre /die; -, -n (dicht, veraltet, noch landsch )/

giọt nước mắt; giọt lệ; giọt châu (Träne);

Träne /['tre:no], die; -, -n/

giọt nước mắt; giọt lệ; giọt châu;

những giọt nước mắt ứa ra trên mắt ai : jmdm. treten [die] Tränen in die Augen cố gắng kìm những giọt nước mắt : mit Mühe die Tränen zurück halten chúng tôi đã cười đến chảy nước mắt : wir haben Tränen gelacht òa khóc : in Tränen ausbrechen không thương tiếc ai (hay điều gì). : jmdm., einer Sache keine Träne nachweinen