Việt
giọt lệ
giọt nưóc mắt
giọt châu.
giọt nước mắt
giọt châu
Đức
Zähre
Zähre /die; -, -n (dicht, veraltet, noch landsch )/
giọt nước mắt; giọt lệ; giọt châu (Träne);
Zähre /f =, -n (thơ ca)/
giọt nưóc mắt, giọt lệ, giọt châu.