Việt
người chậm chạp
ngươi gác đồm
đóng phân bên đường.
người tuần đường ban đêm
người gác đêm
đông phân bên đường
Đức
Nachtwächter
Nachtwächter /der/
(früher) người tuần đường ban đêm;
người gác đêm;
(từ lóng) người chậm chạp;
(đùa, nói tránh) đông phân bên đường;
Nachtwächter /m -s, =/
1. ngươi gác đồm; 2. người chậm chạp; 3. đóng phân bên đường.