TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachtwächter

người chậm chạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngươi gác đồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng phân bên đường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tuần đường ban đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gác đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông phân bên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachtwächter

Nachtwächter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachtwächter /der/

(früher) người tuần đường ban đêm;

Nachtwächter /der/

người gác đêm;

Nachtwächter /der/

(từ lóng) người chậm chạp;

Nachtwächter /der/

(đùa, nói tránh) đông phân bên đường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachtwächter /m -s, =/

1. ngươi gác đồm; 2. người chậm chạp; 3. đóng phân bên đường.