Karnickel /[kafnikal], das; -s, -/
(ugs ) người ngu ngóc;
kẻ đần độn (Dummkopf);
Lapp /der; -en, -en (bayr., österr. abwertend)/
người khờ khạo;
người ngu ngóc;
Kretin /[kre'te:], der; -s, -s/
(từ lóng, ý xem thường) người dở hơi;
người ngu ngóc;
Piesepampel /der; -s, - (landsch. salopp ab wertend)/
người ngu ngóc;
người thiển cận;
Blodling /der; -s, -e/
người đần độn;
người ngu ngóc (Dummkopf);
Affe /I'afa], der; -n, -n/
(derb) người ngu ngóc;
kẻ đần độn;
Schwachkopf /der (abwertend)/
người dại dột;
người ngu ngóc;
Esel /[’e:zol], der, -s, -/
(ugs ) người ngu ngóc;
người đần độn (Dumm kopf, Tölpel, Tor);
đồ ngu! : du Esel!
Kalbskopf /der/
(ugs ) đầu óc mê muội;
người ngu ngóc;
Krote /[’kr0:ta], die; -, -n/
(ugs abwertend) người ngu ngóc;
người độc ác đáng ghét;
Klotz /[klots], der; -es, Klötze u. (ugs.:) Klötzer/
(PI Klötze) (từ lóng, ý khinh bỉ) người ngu ngóc;
người thô tục;
người quê kệch;
Dalk /[dalk], der; -[e]s, -e (südd., österr. ugs.)/
người vụng về;
người đần độn;
người ngu ngóc (Dummkopf);
Trottel /der; -s, - (ugs. abwertend)/
người khờ dại;
người ngu ngóc;
người dở hơi;