TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

karnickel

con thỏ nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giơ đầu chịu báng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chịu tội oan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bung xung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngu ngóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ đần độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

karnickel

Karnickel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karnickel /[kafnikal], das; -s, -/

(landsch ) con thỏ nhà (Kaninchen);

Karnickel /[kafnikal], das; -s, -/

(ugs ) người giơ đầu chịu báng; vật hy sinh; người chịu tội oan; cái bung xung (Sündenbock);

Karnickel /[kafnikal], das; -s, -/

(ugs ) người ngu ngóc; kẻ đần độn (Dummkopf);