Karnickel /[kafnikal], das; -s, -/
(landsch ) con thỏ nhà (Kaninchen);
Karnickel /[kafnikal], das; -s, -/
(ugs ) người giơ đầu chịu báng;
vật hy sinh;
người chịu tội oan;
cái bung xung (Sündenbock);
Karnickel /[kafnikal], das; -s, -/
(ugs ) người ngu ngóc;
kẻ đần độn (Dummkopf);