Việt
người giơ đầu chịu báng
vật hy sinh
người chịu tội oan
cái bung xung
Đức
Karnickel
Karnickel /[kafnikal], das; -s, -/
(ugs ) người giơ đầu chịu báng; vật hy sinh; người chịu tội oan; cái bung xung (Sündenbock);