Krote /[’kr0:ta], die; -, -n/
cón cóc;
eine Kröte schlucken : phải ngậm đắng nuốt cay.
Krote /[’kr0:ta], die; -, -n/
(đùa) nhóc con;
bé con;
Krote /[’kr0:ta], die; -, -n/
(ugs abwertend) người ngu ngóc;
người độc ác đáng ghét;
Krote /[’kr0:ta], die; -, -n/
(Pl ) (từ lóng) tiền bạc (Geld);
Krote /[’kr0:ta], die; -, -n/
đồng mác Đức (Mark);