TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krote

cón cóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóc con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngu ngóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người độc ác đáng ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng mác Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kröte

cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóc con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bé con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tí nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

krote

Krote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kröte

Kröte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein paar Kröte n

tiền lẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Kröte schlucken

phải ngậm đắng nuốt cay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kröte /í =,-n/

í =, -n 1. [con] cóc (Bufo Laur.) 2. nhóc con, bé con, tí nhau; ♦ ein paar Kröte n tiền lẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krote /[’kr0:ta], die; -, -n/

cón cóc;

eine Kröte schlucken : phải ngậm đắng nuốt cay.

Krote /[’kr0:ta], die; -, -n/

(đùa) nhóc con; bé con;

Krote /[’kr0:ta], die; -, -n/

(ugs abwertend) người ngu ngóc; người độc ác đáng ghét;

Krote /[’kr0:ta], die; -, -n/

(Pl ) (từ lóng) tiền bạc (Geld);

Krote /[’kr0:ta], die; -, -n/

đồng mác Đức (Mark);