TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bé con

nhóc con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bé con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhốc con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

em bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người non nớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ con.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tí nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bé con

Kiekindiewelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krabbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stopsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

QuakeLchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kröte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein paar Kröte n

tiền lẻ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kiekindiewelt /m -s, u -s em/

bé, bé con, trẻ con.

Kröte /í =,-n/

í =, -n 1. [con] cóc (Bufo Laur.) 2. nhóc con, bé con, tí nhau; ♦ ein paar Kröte n tiền lẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krote /[’kr0:ta], die; -, -n/

(đùa) nhóc con; bé con;

Krabbe /['krabo], die; -, -n/

(đùa) nhóc con; bé con;

Stopsel /[’Jtcepsal], der; -s, -/

(khẩu ngữ, đùa) nhốc con; bé con;

QuakeLchen /dãs; -s, - (fani. scherzh.)/

đứa bé; bé con;

Kiekindiewelt /der; -s, -s/

(đùa) em bé; bé con; trẻ con; người non nớt;