TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứa bé

đứa bé

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ em

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trẻ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóc con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đứa bé

 child

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đứa bé

Krümel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

QuakeLchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Murkel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Kind erwacht und ruft nach seiner Mutter.

Một đứa bé thức giấc gọi mẹ.

Sie sieht in ihm das Kind.

Bà vẫn thấy con mình là một đứa bé.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A child wakes and cries for her mother.

Một đứa bé thức giấc gọi mẹ.

She sees him as a child.

Bà vẫn thấy con mình là một đứa bé.

The child floats in mid-stride, the ball hangs in the air.

Đứa bé sững lại khi đang chạy patanh, quả bóng lơ lửng trong khong khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Kind kommt zur Welt

một đứa bé mới chào đời

ein Kind zur Welt bringen

sinh một đứa bé

(ugs.) wir werden das Kind schon richtig schaukeln

chứng ta sẽ thu xếp ổn thỏa thôi

ein tot geborenes Kind sein

chết từ trong trứng nước, thất bại ngay từ đầu

unschuldig wie ein neugeborenes Kind sein

hoàn toàn vô tội, vô tội như một đứa trẻ mới chào đời

jmdm. ein Kind machen/an- drehen (ugs.)

làm cho một phụ nữ có bầu

ein Kind von Lumpen kriegen (landsch.)

rất tức giận về điều gì

Kinder bis 12 Jahre

trẻ em từ 12 tuồi trở xuống

sie ist kein Kind mehr

cô ta không- còn là một đứa trẻ nữa

das kann doch jedes Kind

ngay cả một đứa trẻ cũng lăm được (chuyện đó quá đan giản)

er kennt sie von an/von Kind auf

anh ta biết nàng từ thời thơ ấu

wenn das Kind in den Brunnen gefallen ist, deckt man ihn zu

mất bò mới lo làm chuồng

(Spr.) Kinder und Narren sagen die Wahrheit

trẻ em và những người ngu luôn nói sự thật (không biết nói dối)

Kind[er] und Kindeskinđer

hậu thế, hậu duệ

das Kind beim [rechten] Namen nennen (ugs.)

nói công khai, thẳng thắn

mit Kind und Kegel

cùng với cả gia đình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krümel /[’kry:mal], der; -s, -/

(đùa) đứa bé; trẻ nhỏ (kleines Kind);

QuakeLchen /dãs; -s, - (fani. scherzh.)/

đứa bé; bé con;

Murkel /der; -s, - (landsch. ugs.)/

đứa bé; nhóc con;

Kind /[kint], das; -[e]s, -er/

đứa bé; đứa trẻ; trẻ thơ;

một đứa bé mới chào đời : ein Kind kommt zur Welt sinh một đứa bé : ein Kind zur Welt bringen chứng ta sẽ thu xếp ổn thỏa thôi : (ugs.) wir werden das Kind schon richtig schaukeln chết từ trong trứng nước, thất bại ngay từ đầu : ein tot geborenes Kind sein hoàn toàn vô tội, vô tội như một đứa trẻ mới chào đời : unschuldig wie ein neugeborenes Kind sein làm cho một phụ nữ có bầu : jmdm. ein Kind machen/an- drehen (ugs.) rất tức giận về điều gì : ein Kind von Lumpen kriegen (landsch.) trẻ em từ 12 tuồi trở xuống : Kinder bis 12 Jahre cô ta không- còn là một đứa trẻ nữa : sie ist kein Kind mehr ngay cả một đứa trẻ cũng lăm được (chuyện đó quá đan giản) : das kann doch jedes Kind anh ta biết nàng từ thời thơ ấu : er kennt sie von an/von Kind auf mất bò mới lo làm chuồng : wenn das Kind in den Brunnen gefallen ist, deckt man ihn zu trẻ em và những người ngu luôn nói sự thật (không biết nói dối) : (Spr.) Kinder und Narren sagen die Wahrheit hậu thế, hậu duệ : Kind[er] und Kindeskinđer nói công khai, thẳng thắn : das Kind beim [rechten] Namen nennen (ugs.) cùng với cả gia đình. : mit Kind und Kegel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 child /y học/

đứa bé, trẻ em

 child

đứa bé, trẻ em

Từ điển tiếng việt

đứa bé

- dt. Em nhỏ mà người nói không quen: Một đứa bé ngồi khóc ở gốc cây.