Việt
người non nớt
người chưa trưởng thành
em bé
bé con
trẻ con
Đức
Jüngling
Kiekindiewelt
Jüngling /[’jyglir)], der; -s, -e/
(meist abwertend, iron ) người non nớt; người chưa trưởng thành;
Kiekindiewelt /der; -s, -s/
(đùa) em bé; bé con; trẻ con; người non nớt;