TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jüngling

thanh niên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chàng trai trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh thanh niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người non nớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chưa trưởng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jüngling

Jüngling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jüngling /[’jyglir)], der; -s, -e/

(geh ) chàng trai trẻ; anh thanh niên;

Jüngling /[’jyglir)], der; -s, -e/

(meist abwertend, iron ) người non nớt; người chưa trưởng thành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jüngling /m -s, -e/

ngưòi, chàng, anh] thanh niên.