Philister /[fi'listor], der; -s, -/
(bildungsspr abwertend) người thiển cận;
người tầm thường (Spießbürger);
Piesepampel /der; -s, - (landsch. salopp ab wertend)/
người ngu ngóc;
người thiển cận;
Kantonligeist /der, -[e]s (Schweiz, abwertend)/
người có óc địa phương;
người thiển cận;
Schildburger /der (abwertend)/
người ít học;
người thiển cận;
người tầm thường;
Flachköpf /der (abwertend)/
kẻ đần độn;
người ngu ngốc;
người thiển cận;
Spießbürger /der (abwertend)/
người tiểu tư sản;
kẻ hẹp hòi;
người thiển cận;
Spießer /der; -s, -/
(ugs abwertend) người tiểu tư sản;
kẻ hẹp hòi;
người thiển cận (Spießbürger);