TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ hẹp hòi

kẻ hẹp hòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu thị dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tiểu tư sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thiển cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tiểu thị dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi tiểu thị dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kẻ hẹp hòi .

người tiểu thị dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ hẹp hòi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kẻ hẹp hòi

Pfahlbürger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spießbürger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spießer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biedermeier I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfahlbiir- ger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kẻ hẹp hòi .

Spießbürger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spießbürger /m -s, =/

người tiểu thị dân, kẻ hẹp hòi [hủ lâu, nhỏ nhen, nhỏ mọn, phàm tục, phi li -xtanh].

Biedermeier I /m -s, =/

người tiểu thị dân, kẻ hẹp hòi (hủ lậu, nhỏ nhen, nhỏ mọn, phàm tục, phi - li- xtanh)

Pfahlbiir- ger /m -s, =/

ngưòi tiểu thị dân, kẻ hẹp hòi [hủ lậu, nhô nhen, nhỏ mọn, phàm tục, phi-li-xtanh]; Pfahl

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfahlbürger /der/

(abwertend veraltend) tiểu thị dân; kẻ hẹp hòi (Spießbürger);

Spießbürger /der (abwertend)/

người tiểu tư sản; kẻ hẹp hòi; người thiển cận;

Spießer /der; -s, -/

(ugs abwertend) người tiểu tư sản; kẻ hẹp hòi; người thiển cận (Spießbürger);