Kleinbürger /m -s, =/
ngưòi] tiểu tư sản, tiểu thị dân; [ngưài] thiển cận, nhỏ nhen, phi -li -xtanh.
kleinburgeriich /I a/
tiểu tư sán, tiểu thị dân; thiển cận, nhỏ nhen, hẹp hòi, phi -li -xtanh; II adv [một cách) tiểu thị dân, thiển cận, nhỏ nhen, hẹp hòi.
Kleinbürgerin /f =, -nen/
tiểu tư sản, tiểu thị dân, ngưòi thiển cận [nhỏ nhen].
Spießertum /m -(e/
1. xem Spießbürgerlichkeit; 2. [tư tưỏng, tâm 11] thiển cận, nhỏ nhen, tiểu thị dân, phi -li -xtanh.