Việt
tiểu tư sản
tiểu thị dân
tiểu thị dân.
ngưòi thiển cận .
Đức
kleinbürgerlich
Kleinbürger
Kleinbürgerstand
Kleinbürgerin
Kleinbürger /m -s, =/
ngưòi] tiểu tư sản, tiểu thị dân; [ngưài] thiển cận, nhỏ nhen, phi -li -xtanh.
Kleinbürgerstand /m -(e)s/
tầng lóp] tiểu tư sản, tiểu thị dân.
Kleinbürgerin /f =, -nen/
tiểu tư sản, tiểu thị dân, ngưòi thiển cận [nhỏ nhen].
kleinbürgerlich /(Adj.)/
(ab wertend) tiểu tư sản (spießbürgerlich);