Việt
tiểu tư sán
tiểu thị dân
Đức
kleinburgeriich
kleinburgeriich /I a/
tiểu tư sán, tiểu thị dân; thiển cận, nhỏ nhen, hẹp hòi, phi -li -xtanh; II adv [một cách) tiểu thị dân, thiển cận, nhỏ nhen, hẹp hòi.