Krauter /der; -s, -/
(từ lóng, ý xem thường) người tầm thường;
người kém cỏi;
Plebejer /[ple'bejar], der; -s, -/
(bildungsspr abwertend) người tầm thường;
người thô kệch;
Philister /[fi'listor], der; -s, -/
(bildungsspr abwertend) người thiển cận;
người tầm thường (Spießbürger);
Abderit /der, -en, -en/
(bildangsspr veraltet) người tầm thường;
người ngổ ngẩn (Schildbürger);
Würstchen /[’wrstxon], das; -s, -/
(ugs , oft ab wertend) người tầm thường;
người không quan trọng;
Pinkel /[’pujkal], der; -s, -, auch/
người tầm thường;
người không quan trọng;
Dutzendmensch /der (abwertend)/
người tầm thường;
người xoàng xĩnh;
người trung bình;
Null /die; -en/
(ugs abwertend) người bất tài;
người vô dụng;
người tầm thường (Versager);
Schildburger /der (abwertend)/
người ít học;
người thiển cận;
người tầm thường;
Garnichts /der od. das; -, -e (PI. selten) (abwertend)/
người tầm thường;
người' VÔ dụng;
vật không quan trọng;
vật vô giá trị (Nichts);
Banause /[ba'nauzo], der; -n, -n (abwertend)/
người tầm thường;
người thiếu văn hóa;
người vô học;
kẻ phàm phu tục tử (Nichts könner, Stümper);
hắn là một ngưởi vô cùng thiếu văn hóa. : er ist ein entsetzlicher Banause