TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

würstchen

xúc xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạp xường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây xúc xích nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc dồi nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

würstchen

Würstchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Würstchen /[’wrstxon], das; -s, -/

cây xúc xích nhỏ; khúc dồi nhỏ;

Würstchen /[’wrstxon], das; -s, -/

(ugs , oft ab wertend) người tầm thường; người không quan trọng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Würstchen /n -s, -/

xúc xích, dồi, lạp xường.