dồi
1) (giải) (lọn...) Darm m, Wursthülle f, Rotwurst f; dồi lọn Schweinswurst f;
2) (thựcphẩm) Wurst f, Würstchen n;
3) (nhồi) polstern vt; (dộng vật) ausstopfen vt; (da thuộc) fetten vt; füllen vt, postern vt
dồi
Hügel m; có nhiêu dồi gò hügelig (a) dồi bại mod(e)rig (a), korrupt (a), unwürdig (a); verkommen vi, entarten vi, ausarten vi, verfallen vi, in Verfall geraten; người dồi ein verkommener Mensch m; sự dồi Entartung f, Degeneration f, Korruption f, Verderben n