Wurst /[vorst], die; Würste/
xúc xích;
dồi;
lạp xưởng;
giò chả;
xúc xích xông khói : geräucherte Wurst xúc xích ở nhà tự làm : hausgemachte Wurst (ai) không quan tâm, sao cũng được : jmdm. Wurst/ Wurscht sein (ugs.) không để ai bắt nạt, không cam chịu bị đối xử bất công : sich nicht die Wurst vom Brot nehmen lassen ganh tỵ với ai : jmdm. die Wurst auf dem Brot nicht gönnen thả con tép bắt con tôm : mit der Wurst nach dem Schinken/nach der Speckseite werfen (ugs.) thả con tôm để bắt con tép. : mit dem Schinken nach der Wurst werfen (ugs.)
Wurstwaren /(Pl.)/
hàng thực phẩm gồm các loại xúc xích;
giò chả;
lạp xưởng;
Dauerwurst /die/
lạp xưởng;
dồi;
xúc xích được xử lý (xông khói, sấy khô ) để có thể bảo quản được lâu;