Việt
lúc lắc
chao đảo
đưa qua đưa lại
tròng trành
du đưa
lắc lư
lắc
dồi
lung lay
lay chuyển
đu đưa
rung rinh
nhảy múa
khiêu vũ.
Đức
schunkeln
schaukeln
das kleine Boot schunkelte
con thuyền nhỗ chòng chành.
schaukeln /I vt/
du đưa, lắc lư, lúc lắc, đưa qua đưa lại, lắc, dồi, lung lay, lay chuyển; II vi u
schunkeln /vi/
1. đu đưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, đưa qua đưa lại, tròng trành, rung rinh, lung lay; 2. nhảy múa, khiêu vũ.
schunkeln /['Jorjkaln] (sw. V.)/
(hat) (landsch ) lúc lắc; chao đảo; đưa qua đưa lại; tròng trành;
con thuyền nhỗ chòng chành. : das kleine Boot schunkelte