TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schunkeln

lúc lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chao đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa qua đưa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròng trành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đu đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc lư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung rinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy múa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêu vũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác tay nhau lắc lư theo điệu nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa đi vừa lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lảo đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòng chành tiến tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schunkeln

movement perpendicular to the centre of the track

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schunkeln

Schunkeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schunkeln

mouvement perpendiculaire à l'axe de la voie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach dem dritten Glas Wein fangen sie dann an zu schunkeln

sau ly rượu thứ ba thì họ bắt đầu lắc lư theo nhạc.

das kleine Boot schunkelte

con thuyền nhỗ chòng chành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schunkeln /['Jorjkaln] (sw. V.)/

(hat) khoác tay nhau lắc lư theo điệu nhạc;

nach dem dritten Glas Wein fangen sie dann an zu schunkeln : sau ly rượu thứ ba thì họ bắt đầu lắc lư theo nhạc.

schunkeln /['Jorjkaln] (sw. V.)/

(ist) vừa đi vừa lắc lư; đi lảo đảo;

schunkeln /['Jorjkaln] (sw. V.)/

(hat) (landsch ) lúc lắc; chao đảo; đưa qua đưa lại; tròng trành;

das kleine Boot schunkelte : con thuyền nhỗ chòng chành.

schunkeln /['Jorjkaln] (sw. V.)/

(ist) chạy lắc lư (xe); chòng chành tiến tới (tàu thuyền);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schunkeln /vi/

1. đu đưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, đưa qua đưa lại, tròng trành, rung rinh, lung lay; 2. nhảy múa, khiêu vũ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schunkeln /SCIENCE/

[DE] Schunkeln

[EN] movement perpendicular to the centre of the track

[FR] mouvement perpendiculaire à l' axe de la voie