schunkeln /['Jorjkaln] (sw. V.)/
(hat) khoác tay nhau lắc lư theo điệu nhạc;
nach dem dritten Glas Wein fangen sie dann an zu schunkeln : sau ly rượu thứ ba thì họ bắt đầu lắc lư theo nhạc.
schunkeln /['Jorjkaln] (sw. V.)/
(ist) vừa đi vừa lắc lư;
đi lảo đảo;
schunkeln /['Jorjkaln] (sw. V.)/
(hat) (landsch ) lúc lắc;
chao đảo;
đưa qua đưa lại;
tròng trành;
das kleine Boot schunkelte : con thuyền nhỗ chòng chành.
schunkeln /['Jorjkaln] (sw. V.)/
(ist) chạy lắc lư (xe);
chòng chành tiến tới (tàu thuyền);