stuckern /(sw. V.) (nordd.)/
(ist) chạy lắc lư;
schuckeln /(sw. V.) (landsch.)/
(ist) chạy lắc lư;
chạy chao đảo;
schunkeln /['Jorjkaln] (sw. V.)/
(ist) chạy lắc lư (xe);
chòng chành tiến tới (tàu thuyền);
holpern /[’holpam] (sw. V.)/
(ist) chạy lắc lư;
chạy nẩy lên nẩy xuống (do đường có nhiều ể gà);
humpeln /[’hompoln] (sw. V.)/
(landsch ) (hạt, ist) chạy lắc lư;
chạý rề rề;
chạy ì ạch;