Việt
cà nhắc
khập khiễng
tập tễnh.
đi khập khiễng
tập tễnh
tập tễnh bước đi
bước cà nhắc
chạy lắc lư
chạý rề rề
chạy ì ạch
Đức
humpeln
humpeln /[’hompoln] (sw. V.)/
(hat, ist) đi khập khiễng; cà nhắc; tập tễnh;
(ist) tập tễnh bước đi; bước cà nhắc;
(landsch ) (hạt, ist) chạy lắc lư; chạý rề rề; chạy ì ạch;
humpeln /vi/
hơi] khập khiễng, cà nhắc, tập tễnh.