hinkend /a/
khập khiễng, cà nhắc, tập tễnh,
lahm /a/
1. [bị] bại liệt, tê liệt, khập khiễng, cà nhắc, tập tễnh; 2.: eine lahm e Ausrede cd thoái thác không lôi không có căn cứ; ein lahm er Geschäftsgang sự buôn bán ế ẩm, công việc tồi tệ.
anhumpeln /vi (s)/
tập tễnh đến, tập tễnh (đi, bưỏc).