TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lahm

bại liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khập khiễng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cà nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập tễnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: eine ~ e Ausrede cd thoái thác không lôi không có căn cứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lahm

lahm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine lahm e Ausrede

cd thoái thác không lôi không có căn cứ;

ein lahm er Geschäftsgang

sự buôn bán ế ẩm, công việc tồi tệ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lahm /a/

1. [bị] bại liệt, tê liệt, khập khiễng, cà nhắc, tập tễnh; 2.: eine lahm e Ausrede cd thoái thác không lôi không có căn cứ; ein lahm er Geschäftsgang sự buôn bán ế ẩm, công việc tồi tệ.