Việt
bại liệt
tê liệt
khập khiễng
cà nhắc
tập tễnh
: eine ~ e Ausrede cd thoái thác không lôi không có căn cứ
Đức
lahm
eine lahm e Ausrede
cd thoái thác không lôi không có căn cứ;
ein lahm er Geschäftsgang
sự buôn bán ế ẩm, công việc tồi tệ.
lahm /a/
1. [bị] bại liệt, tê liệt, khập khiễng, cà nhắc, tập tễnh; 2.: eine lahm e Ausrede cd thoái thác không lôi không có căn cứ; ein lahm er Geschäftsgang sự buôn bán ế ẩm, công việc tồi tệ.