TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con lắc

con lắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dấm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xà

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cần

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chùm tia

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy điện báo tự động in tin

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xà cân bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Khối lập phương

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

đồng hồ quả lắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lắc

lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao dộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chấn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trộn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa qua đứa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây chấn động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kẽ nứt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự rung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khuấy trộn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gĩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đu đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quả lắc

quả lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

con lắc

pendulum

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Bob

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

beam

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

pendular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pendulum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pendulous

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ticker

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Oscillating

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

cube

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
lắc

jolt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pivoted

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rocking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oscillating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pivoting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pivot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wobble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jounce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shake

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Agitate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

lắc

schwingen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schleudern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwingend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oszillierend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drehgelenkig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drehgelenkig angeordnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drehgelenkig anordnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

taumeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vibrieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bewegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stoßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hin- und herbewegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pendeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

baumeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schaukelnd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wiegend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sự lắc Schaukeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rütteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwühlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schaukeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschüttern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufrühren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

aufschütteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerüttel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschüttel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rüttelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quirlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zlipfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schütteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwingung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchrutteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con lắc

Pendel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pendelförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwinge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Würfel

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
quả lắc

Pendel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Taumelmischer

Máy trộn lắc đảo

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kippbewegung um die Längsachse wird als Wanken bezeichnet.

Chuyển động lắc quanh trục dọc được gọi là lắc ngang.

Diese Drehbewegung eines Fahrzeugs bezeichnet man als Nicken.

Chuyển động lắc quanh trục ngang của xe được gọi là lắc dọc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die erste ist so starr und metallisch wie ein massives Pendel, das hin- und herschwingt, hin und her, hin und her.

Cái thứ nhất thì cứng ngắc như kim loại, giống như con lắc bằng thép to tướng lắc qua lắc lại, lắc qua lắc lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The first is as rigid and metallic as a massive pendulum of iron that swings back and forth, back and forth, back and forth.

Cái thứ nhất thì cứng ngắc như kim loại, giống như con lắc bằng thép to tướng lắc qua lắc lại, lắc qua lắc lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scharpie Zlipfen

làm xơ vải để buộc vét thương, xé vải buộc vét thương.

den Kopf schütteln

lắc đầu;

seelische Schwingung en

[những] xúc cảm, rung động, lay động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) khêu gợi, làm xáo động

der Sturm wühlte die See auf

cơn bão làm mặt biển dậy sóng

die Nachricht wühlte ihn bis ins Innerste auf

tin ấy khiến ông ta rất xúc động tận tâm can.

das Baby in der Wiege schaukeln

đưa trẻ trong nôi.

ein Erdbe ben erschütterte die Stadt

một trận động đất đã khiến thành phố rung động.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pendulum

con lắc, đồng hồ quả lắc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschütteln /vt/

lắc, lay, rung, giũ; vỗ phồng (gôi).

Gerüttel /n -s/

sự] lay, lắc, rung, gĩu, xóc.

Geschüttel /n -s/

sự] lay, lắc, rung, giũ, xóc.

Rüttelei /ỉ =, -en/

ỉ =, sự] lay, lắc, rung, rũ, xóc; getréibe - [sự] sàng hạt.

quirlen /I vt/

khuấy, lắc, trôn, đánh tơi; li vi: der Rauch quirlt aus dem Schornstein khói tỏa ra từ ống khói.

Zlipfen /vt/

giật, lắc, giật giật, lắc lắc; Scharpie Zlipfen làm xơ vải để buộc vét thương, xé vải buộc vét thương.

schütteln /I vt/

1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; den Kopf schütteln lắc đầu; i -m die Hand schütteln bắt tay; 2. giũ mình, lắc, khuấy, quắy; 3.giũ... ra, đổ... ra; II vi lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động;

Schwingung /f =, -en/

1. [sự] lắc, đu đưa; 2. [sự] dao động, chắn động, rung; seelische Schwingung en [những] xúc cảm, rung động, lay động.

durchrutteln /(durchriitteln) vt/

(durchriitteln) giũ minh, lay, lắc, rung, xóc, lay động, xóc.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Würfel

[VI] Khối lập phương, con lắc

[EN] cube

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khuấy trộn,lắc

[DE] Aufrühren

[EN] Agitate

[VI] khuấy trộn, lắc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pivoted

quay; xoay; lắc

jolt

chồn; tán; lắc

shake

kẽ nứt, lắc; sự rung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rütteln /[’nrtoln] (sw. V.)/

(hat) (Bauw ) lắc; rung (để trôn hay làm chặt);

aufwühlen /(sw. V.; hat)/

khuấy; lắc; trộn lên;

: (nghĩa bóng) khêu gợi, làm xáo động cơn bão làm mặt biển dậy sóng : der Sturm wühlte die See auf tin ấy khiến ông ta rất xúc động tận tâm can. : die Nachricht wühlte ihn bis ins Innerste auf

schaukeln /(sw. V.)/

(hat) đưa qua đứa lại; lắc;

đưa trẻ trong nôi. : das Baby in der Wiege schaukeln

erschüttern /(sw. V.; hat)/

giữ; lắc; lay; làm rung động; gây chấn động;

một trận động đất đã khiến thành phố rung động. : ein Erdbe ben erschütterte die Stadt

Schwinge /[’Jvirja], die; -, -n/

(Technik) con lắc; xà cân bằng;

Pendel /[’pendal], das; -s, - (Physik)/

quả lắc; con lắc;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Lắc

Hiệu ứng gây ra sự thay đổi về khoảng gián cách cuộn dây (thao tác nâng hạ) do chuyển động ngang của mẫu thử khi đi qua một cuộn dây quấn tròn.

Từ điển tiếng việt

lắc

- 1 đgt. 1. Làm cho chuyển động, rung động theo nhịp liên tục: lắc bình rượu thuốc xe lắc như đưa võng lắc chuông lắc bao gạo cho vơi xuống. 2. Lắc đầu, nói tắt: chỉ lắc mà không nói.< br> - 2 (F. plaque) dt. Tấm biển, tấm bảng: Tôi muốn khắc tên ông bạn đọc vào một tấm lắc đồng để kỷ công ông (Vũ Bằng).

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Oscillating

con lắc

Từ điển toán học Anh-Việt

pendulous

(thuộc) con lắc

ticker

con lắc; máy điện báo tự động in tin

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bob

con lắc

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Bob /VẬT LÝ/

con lắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jounce

lắc (xe), xóc

 beam, bob

con lắc

 pendulum

con lắc (đồng hồ)

 pendulum /điện lạnh/

con lắc (đồng hồ)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lắc

1) schwingen vt, bewegen vt, Stoßen vi, hin- und herbewegen vt, pendeln vi, baumeln vi; schaukelnd (a), wiegend (a); sự lắc Schaukeln n;

2) con lắc Pendel n

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schleudern /vt/CNSX/

[EN] jolt

[VI] lắc (mũi khoan)

schwingend /adj/KT_GHI/

[EN] rocking

[VI] lắc

oszillierend /adj/CNSX/

[EN] rocking

[VI] lắc (dọc)

schwingend /adj/ĐIỆN, Đ_TỬ (dòng điện) GIẤY/

[EN] oscillating

[VI] lắc, rung

drehgelenkig /adj/CNSX/

[EN] pivoting

[VI] (thuộc) quay, xoay, lắc

drehgelenkig angeordnet /adj/CNSX/

[EN] pivoted (được)

[VI] (được) quay, xoay, lắc

drehgelenkig anordnen /vt/CNSX/

[EN] pivot

[VI] quay, xoay, lắc

schlagen /vi/CNSX/

[EN] wobble

[VI] đảo, lắc, rung (khoan)

schwingen /nt/CT_MÁY/

[EN] swing

[VI] lắc, dao dộng

taumeln /vi/CT_MÁY/

[EN] wobble

[VI] đảo, lắc, rung

vibrieren /vt/CNSX/

[EN] jar

[VI] rung, lắc, chấn động

Pendel /nt/CƠ/

[EN] pendulum

[VI] con lắc

pendelförmig /adj/CƠ/

[EN] pendular

[VI] (thuộc) con lắc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Bob

con lắc

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

con lắc /n/PHYSICS/

pendulum

con lắc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

pendulum

con lắc

beam

dấm, xà; thanh, cần; con lắc; chùm tia