aufschütteln /vt/
lắc, lay, rung, giũ; vỗ phồng (gôi).
Gerüttel /n -s/
sự] lay, lắc, rung, gĩu, xóc.
Geschüttel /n -s/
sự] lay, lắc, rung, giũ, xóc.
Rüttelei /ỉ =, -en/
ỉ =, sự] lay, lắc, rung, rũ, xóc; getréibe - [sự] sàng hạt.
quirlen /I vt/
khuấy, lắc, trôn, đánh tơi; li vi: der Rauch quirlt aus dem Schornstein khói tỏa ra từ ống khói.
Zlipfen /vt/
giật, lắc, giật giật, lắc lắc; Scharpie Zlipfen làm xơ vải để buộc vét thương, xé vải buộc vét thương.
schütteln /I vt/
1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; den Kopf schütteln lắc đầu; i -m die Hand schütteln bắt tay; 2. giũ mình, lắc, khuấy, quắy; 3.giũ... ra, đổ... ra; II vi lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động;
Schwingung /f =, -en/
1. [sự] lắc, đu đưa; 2. [sự] dao động, chắn động, rung; seelische Schwingung en [những] xúc cảm, rung động, lay động.
durchrutteln /(durchriitteln) vt/
(durchriitteln) giũ minh, lay, lắc, rung, xóc, lay động, xóc.