TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trộn lên

khuấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trộn lên

aufwühlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Inder Reifenindustrie werden hiermit Chargengewichte von weit über 500 kg erreicht.

Trong công nghiệp sản xuất lốp xe,rọng lượng mỗi mẻ trộn lên đến trên 500 kg.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) khêu gợi, làm xáo động

der Sturm wühlte die See auf

cơn bão làm mặt biển dậy sóng

die Nachricht wühlte ihn bis ins Innerste auf

tin ấy khiến ông ta rất xúc động tận tâm can.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwühlen /(sw. V.; hat)/

khuấy; lắc; trộn lên;

: (nghĩa bóng) khêu gợi, làm xáo động cơn bão làm mặt biển dậy sóng : der Sturm wühlte die See auf tin ấy khiến ông ta rất xúc động tận tâm can. : die Nachricht wühlte ihn bis ins Innerste auf