Việt
khuấy
lắc
trộn lên
Đức
aufwühlen
Inder Reifenindustrie werden hiermit Chargengewichte von weit über 500 kg erreicht.
Trong công nghiệp sản xuất lốp xe,rọng lượng mỗi mẻ trộn lên đến trên 500 kg.
(nghĩa bóng) khêu gợi, làm xáo động
der Sturm wühlte die See auf
cơn bão làm mặt biển dậy sóng
die Nachricht wühlte ihn bis ins Innerste auf
tin ấy khiến ông ta rất xúc động tận tâm can.
aufwühlen /(sw. V.; hat)/
khuấy; lắc; trộn lên;
: (nghĩa bóng) khêu gợi, làm xáo động cơn bão làm mặt biển dậy sóng : der Sturm wühlte die See auf tin ấy khiến ông ta rất xúc động tận tâm can. : die Nachricht wühlte ihn bis ins Innerste auf