Việt
giũ mình
lắc mình
rung lắc
lay
lắc
rung
giũ
xóc
lay động
khuấy
quắy
giũ... ra
đổ... ra
Đức
schütteln
den Kopf schütteln
lắc đầu;
der Hund schüttelt sich
con chó giũ lông.
schütteln /I vt/
1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; den Kopf schütteln lắc đầu; i -m die Hand schütteln bắt tay; 2. giũ mình, lắc, khuấy, quắy; 3.giũ... ra, đổ... ra; II vi lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động;
schütteln /[’Jytoln] (sw. V.; hat)/
giũ mình; lắc mình; rung lắc;
con chó giũ lông. : der Hund schüttelt sich