TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giũ ra

giũ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rũ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẫy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủi cho rốt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc rạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giũ ra

ausschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbeuteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschUtteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschütteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschutten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tischdecke ausbeuteln

giũ sạch chiếc khăn trải bàn.

den Schnee vom Mantel abschütteln

giũ tuyết bám trẽn chiếc áo măng tô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschütteln /vt/

giũ ra, đổ ra.

ausschutten /vt/

1. dốc rạ, đổ ra, giũ ra;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschlagen /(st V.)/

(hat) (landsch ) giũ ra;

ausbeuteln /(sw. V.; hat) (landsch.)/

(bes ổsterr ) giũ ra; trút ra (ausschütteln);

giũ sạch chiếc khăn trải bàn. : die Tischdecke ausbeuteln

abschUtteln /(sw. V.; hat)/

rũ ra; rẫy ra; giũ ra; phủi cho rốt ra;

giũ tuyết bám trẽn chiếc áo măng tô. : den Schnee vom Mantel abschütteln