TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbeuteln

giũ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị giãn phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn hết sạch tiền của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lột sạch tiền của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausbeuteln

ausbeuteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tischdecke ausbeuteln

giũ sạch chiếc khăn trải bàn.

ich bin ganz ausgebeutelt

tôi đã bị lột sạch tiền khi chai bài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbeuteln /(sw. V.; hat) (landsch.)/

(bes ổsterr ) giũ ra; trút ra (ausschütteln);

die Tischdecke ausbeuteln : giũ sạch chiếc khăn trải bàn.

ausbeuteln /(sw. V.; hat) (landsch.)/

(quần áo) bị giãn phồng lên;

ausbeuteln /(sw. V.; hat) (landsch.)/

(chơi bài) ăn hết sạch tiền của ai; lột sạch tiền của ai;

ich bin ganz ausgebeutelt : tôi đã bị lột sạch tiền khi chai bài.