Việt
ăn hết sạch tiền của ai
lột sạch tiền của ai
Đức
ausbeuteln
ich bin ganz ausgebeutelt
tôi đã bị lột sạch tiền khi chai bài.
ausbeuteln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
(chơi bài) ăn hết sạch tiền của ai; lột sạch tiền của ai;
tôi đã bị lột sạch tiền khi chai bài. : ich bin ganz ausgebeutelt