Việt
rũ ra
rẫy ra
giũ ra
phủi cho rốt ra
Đức
abschUtteln
den Schnee vom Mantel abschütteln
giũ tuyết bám trẽn chiếc áo măng tô.
abschUtteln /(sw. V.; hat)/
rũ ra; rẫy ra; giũ ra; phủi cho rốt ra;
giũ tuyết bám trẽn chiếc áo măng tô. : den Schnee vom Mantel abschütteln