Việt
lay
lắc
rung
giũ
xóc
lay động
giũ mình
khuấy
quắy
giũ... ra
đổ... ra
Đức
schütteln
den Kopf schütteln
lắc đầu;
schütteln /I vt/
1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; den Kopf schütteln lắc đầu; i -m die Hand schütteln bắt tay; 2. giũ mình, lắc, khuấy, quắy; 3.giũ... ra, đổ... ra; II vi lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động;