durchrutteln /(durchriitteln) vt/
(durchriitteln) giũ minh, lay, lắc, rung, xóc, lay động, xóc.
Rüttelei /ỉ =, -en/
ỉ =, sự] lay, lắc, rung, rũ, xóc; getréibe - [sự] sàng hạt.
durchschutteln /vt/
lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động, khuấy, quáy.
stuckern /vi/
1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; 2. xem stochern; 3. xem stócken 1, 3.
aufmischen /vt/
1. trang (bài), đảo (bài), xóc (bài); 2. mẩn mê, sò mó, mân mê, rò mó; es
beuteln /I vt/
1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; 2. rây, giần, sàng; II vi u
gabeln /vt/
1. lấy bằng nĩa; 2. xóc, lấy bằng nĩa gảy rơm; 3. phân đôi, phân nhánh, tách đôi;
Schwupp /m -(e)s, -e/
cái, cú] xô, đẩy, thúc, xô đẩy, va đập, giật, xóc, đẩy, chấn động.
klappern /vi/
1. [kêu] ẩm ầm, rầm rầm, ì ầm, gõ, rung, xóc, lắc; 2. va răng, lập cập.
schütteln /I vt/
1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; den Kopf schütteln lắc đầu; i -m die Hand schütteln bắt tay; 2. giũ mình, lắc, khuấy, quắy; 3.giũ... ra, đổ... ra; II vi lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động;
klapperig /a/
1. kêu ầm ầm, rung, lọc cọc, XÓC; 2. già yéu, già nua, già khụ, già cỗi, ốm yếu, gầy yếu; ein klapperig er Gaul con nghẽo, con ngựa gầy.
stoßen /I vt/
1. xô, đẩy, đun, xô đẩy; j-n aus dem Hause stoßen đuổi đi, tống ai ra khỏi nhà; 2.đánh đấm, đập, thụi, nện, tống, ục, tát, vả; j-n vor den Kopf" 1) nện mạnh, đánh mạnh, choảng mạnh; 2) làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; 3. húc; ị-n vor den Kopf" đụng dầu ai; 4. nghiền, tán, giã, tán nát, nghiền vụn; 5. (kĩthuật) xọc, cắt xọc; II vi 1. húc; 2.lay, lắc, rung, xóc; 3. (s) đánh, tắn công; ins Horn stoßen (h) thổi tù và; 4. (s) (an A) va phải, đụng phải, vấp phải; ans Land stoßen cặp bến, cập bến; vom Lande stoßen rài bén, nhổ neo, nhổ sào; 5. (s) (auf A) (nghĩa bóng) dụng phải, vấp phải; auf Schwierigkeiten " vấp phải những khó khàn; 6. tiếp giáp, giáp liền, kề vói, giáp vói; 7. (s) (zu D) gia nhập, tham gia, sát nhập; zur Truppe " sát nhập vào quân đội;