Việt
lấy bằng nĩa
ghim bằng nĩa
xóc
lấy bằng nĩa gảy rơm
phân đôi
phân nhánh
tách đôi
Đức
gabeln
gabeln /vt/
1. lấy bằng nĩa; 2. xóc, lấy bằng nĩa gảy rơm; 3. phân đôi, phân nhánh, tách đôi;
gabeln /(sw. V.; hat)/
(selten) lấy (thức ăn) bằng nĩa; ghim bằng nĩa;