gabeln /(sw. V.; hat)/
sich gabeln-;
phân đôi;
tách đôi;
phân nhánh;
chia ngã;
die Straße gabelt sich an dieser Stelle : con đường phân nhánh ở chỗ này.
gabeln /(sw. V.; hat)/
xóc bằng nĩa;
lấy nĩa gảy rơm;
cào rơm bằng chĩa ba;
gabeln /(sw. V.; hat)/
(selten) lấy (thức ăn) bằng nĩa;
ghim bằng nĩa;
gabeln /(sw. V.; hat)/
ăn bằng nĩa;