TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gabeln

phân đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy bằng nĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy bằng nĩa gảy rơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich gabeln-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóc bằng nĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy nĩa gảy rơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cào rơm bằng chĩa ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy bằng nĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghim bằng nĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn bằng nĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gabeln

bifurcate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bisect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gabeln

gabeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Tisch ist gedeckt mit zwei Tellern, zwei Gläsern, zwei Gabeln, wie an jenem letzten Abend. Der Mann beginnt zu essen, kann nicht essen, weint unkontrollierbar.

Trên bàn bày hai cái đĩa, hai cái li, hai cái nĩa như ở buổi chiều tối cuối cùng ấy Ông định ăn nhưng không nuốt nổi, mà khóc nức nở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Straße gabelt sich an dieser Stelle

con đường phân nhánh ở chỗ này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gabeln /(sw. V.; hat)/

sich gabeln-; phân đôi; tách đôi; phân nhánh; chia ngã;

die Straße gabelt sich an dieser Stelle : con đường phân nhánh ở chỗ này.

gabeln /(sw. V.; hat)/

xóc bằng nĩa; lấy nĩa gảy rơm; cào rơm bằng chĩa ba;

gabeln /(sw. V.; hat)/

(selten) lấy (thức ăn) bằng nĩa; ghim bằng nĩa;

gabeln /(sw. V.; hat)/

ăn bằng nĩa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gabeln /vt/

1. lấy bằng nĩa; 2. xóc, lấy bằng nĩa gảy rơm; 3. phân đôi, phân nhánh, tách đôi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gabeln /vt/CNSX/

[EN] bisect

[VI] phân đôi, chia đôi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gabeln

bifurcate