Việt
chia ngã
tòe ra
chia hai nhánh
sich gabeln-
phân đôi
tách đôi
phân nhánh
Đức
gabelförmig
gabeln
die Straße gabelt sich an dieser Stelle
con đường phân nhánh ở chỗ này.
gabelförmig /(Adj.)/
chia ngã; tòe ra; chia hai nhánh;
gabeln /(sw. V.; hat)/
sich gabeln-; phân đôi; tách đôi; phân nhánh; chia ngã;
con đường phân nhánh ở chỗ này. : die Straße gabelt sich an dieser Stelle