Việt
hình chạc
hình nạng
chia ngã
tòe ra
chia hai nhánh
Đức
gabelförmig
Der Achskörper ist faust- oder gabelförmig ausgeführt.
Thân cầu có dạng hình nắm tay hay hình nĩa.
gabelförmig /(Adj.)/
hình chạc; hình nạng;
chia ngã; tòe ra; chia hai nhánh;