Việt
lọc cọc
kêu ầm ầm
rung
XÓC
già yéu
già nua
già khụ
già cỗi
ốm yếu
gầy yếu
Đức
klappern
klapperig
ein klapperig er Gaul
con nghẽo, con ngựa gầy.
klapperig /a/
1. kêu ầm ầm, rung, lọc cọc, XÓC; 2. già yéu, già nua, già khụ, già cỗi, ốm yếu, gầy yếu; ein klapperig er Gaul con nghẽo, con ngựa gầy.
klappern vi