TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klapperig

XÓC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

già nua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ốm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gầy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọc cọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già khụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già cỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung lọc cọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

già yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

klapperig

klapperig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein klapperig er Gaul

con nghẽo, con ngựa gầy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klapperig /(Adj.)/

cũ kỹ; rung lọc cọc; xóc;

klapperig /(Adj.)/

(fam ) già yếu; già nua; ốm yếu; gầy yếu;

klapperig /(Adj.)/

không chắc chắn; không bền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klapperig /a/

1. kêu ầm ầm, rung, lọc cọc, XÓC; 2. già yéu, già nua, già khụ, già cỗi, ốm yếu, gầy yếu; ein klapperig er Gaul con nghẽo, con ngựa gầy.