TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cũ kỹ

cũ kỹ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗi thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ rấch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ lỗ sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc xe cồng kềnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đổ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung lọc cọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hợp thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ hủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưa cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo mô't cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lối cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thoai thoải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi dổc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tả tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ nát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có rêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy rêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già cỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăng cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mốt cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ lỗ sĩ. cũ rích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cũ kỹ

dated

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

obsolete

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cũ kỹ

baufällig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

veraltet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

altfränkisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

altmodisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

museumsreif

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konservativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klapperig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

altersschwach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgelebt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

altväterisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbrüchig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bemoost

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Sie nahmen ihm seine schönen Kleider weg, zogen ihm einen grauen, alten Kittel an und gaben ihm hölzerne Schuhe.

Chúng lột sạch quần áo đẹp của cô, mặc vào cho cô bé một chiếc áo choàng cũ kỹ màu xám và đưa cho cô một đôi guốc mộc.-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alte Schuhe

giày cũ\ mit alten Büchern handeln: buôn bán sách cũ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbrüchig /a/

1. cũ kỹ; rách ntói; giòn, dễ võ; 2. (mỏ) thoai thoải, hơi dổc.

baufällig /a/

cũ kỹ, cũ nát, rách nát, tả tơi, đổ nát.

bemoost /a/

1. có rêu, đầy rêu; 2. cổ, cũ, cũ kỹ, già cỗi; -es Haupt đầu (tóc) bạc.

altfränkisch /a/

1. [thuộc] trăng cổ; 2. [theo] mốt cũ, lôi cũ, lỗi thời, qúa thòi, cũ kỹ, cổ lỗ sĩ. cũ rích; (đùa) chất phác, mộc mạc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

veraltet /adj/CNSX/

[EN] obsolete

[VI] lỗi thời, quá hạn, cũ kỹ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver /Staubt (Adj.; -er, -este) (oft abwertend)/

cũ kỹ; lôi thời (veraltet, altmodisch, überholt);

alt /[alt] (Adj.; älter, älteste)/

cũ kỹ; cũ rấch (abgenutzt);

giày cũ\ mit alten Büchern handeln: buôn bán sách cũ. : alte Schuhe

museumsreif /(Adj.) (ugs. iron.)/

cũ kỹ; lỗi thời;

konservativ /[konzerva'tüf] (Adj.)/

cũ kỹ; cổ lỗ sĩ;

Arche /[’arga], die; -, -n/

(ugs ) chiếc xe cồng kềnh; cũ kỹ;

baufällig /(Adj.)/

cũ kỹ; sắp đổ nát;

klapperig /(Adj.)/

cũ kỹ; rung lọc cọc; xóc;

altersschwach /(Adj.)/

(nói về đồ vật) cũ kỹ; hư hỏng; mục nát (wacklig);

ange /Stäubt (Adj.) (ugs.)/

cổ xưa; cũ kỹ; lỗi thời;

abgelebt /(Adj.) (geh.)/

cũ kỹ; cổ xưa; không hợp thời (überlebt, überholt, altmodisch);

altväterisch /[-fe:tsnj] (Adj.)/

cũ kỹ; lỗi thời; cổ hủ; xưa cũ (altmodisch, altfränkisch);

altfränkisch /(Adj.) (veraltend)/

theo mô' t cũ; theo lối cũ; lỗi thời; quá thời; cũ kỹ; cổ lỗ sĩ (altmodisch, altvaterisch);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dated

Cũ kỹ, lỗi thời

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cũ kỹ

baufällig (a), veraltet (a), altmodisch (a)