antiquiert /[anti'kvi:art] (Adj.) (abwertend)/
cổ;
quá thời;
lỗi thời;
không hợp mốt (veraltet, altmodisch, überholt);
altbacken /(Adj.)/
(nói về bánh mì, bánh bích quy v v ) cũ;
khô;
rắn;
cứng 2;
(abwertend) cổ;
lỗi thời;
quá thời;
cũ rích (altmodisch, überholt, veraltet);
altfränkisch /(Adj.) (veraltend)/
theo mô' t cũ;
theo lối cũ;
lỗi thời;
quá thời;
cũ kỹ;
cổ lỗ sĩ (altmodisch, altvaterisch);