TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá thời

quá thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phế hủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hết thích dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗi thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hợp mốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ rích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo mô't cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lối cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ lỗ sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quá thời

desuetude

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quá thời

antiquiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

altbacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

altfränkisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist die Topfzeit durch Aushärtung überschritten, so erzeugt der Kleber keine ausreichende Haftkraft an den Fügeflächen der Verbindung.

Nếu vượt quá thời gian này, chất dán sẽ không tạo ra đủ lực bám ở mặt ghép của kết nối.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die optimale Vulkanisation ist zeitlich überschritten.

Quá trình lưu hóa tối ưu đã vượt quá thời gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antiquiert /[anti'kvi:art] (Adj.) (abwertend)/

cổ; quá thời; lỗi thời; không hợp mốt (veraltet, altmodisch, überholt);

altbacken /(Adj.)/

(nói về bánh mì, bánh bích quy v v ) cũ; khô; rắn; cứng 2; (abwertend) cổ; lỗi thời; quá thời; cũ rích (altmodisch, überholt, veraltet);

altfränkisch /(Adj.) (veraltend)/

theo mô' t cũ; theo lối cũ; lỗi thời; quá thời; cũ kỹ; cổ lỗ sĩ (altmodisch, altvaterisch);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

desuetude

quá thời, phế hủ, hết thích dụng