Việt
lỗi thời
cũ kỹ
trăng cổ
mốt cũ
lôi cũ
qúa thòi
cổ lỗ sĩ. cũ rích
theo mô't cũ
theo lối cũ
quá thời
cổ lỗ sĩ
Đức
altfränkisch
altfränkisch /(Adj.) (veraltend)/
theo mô' t cũ; theo lối cũ; lỗi thời; quá thời; cũ kỹ; cổ lỗ sĩ (altmodisch, altvaterisch);
altfränkisch /a/
1. [thuộc] trăng cổ; 2. [theo] mốt cũ, lôi cũ, lỗi thời, qúa thòi, cũ kỹ, cổ lỗ sĩ. cũ rích; (đùa) chất phác, mộc mạc.