anachronistisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
lỗi thời (zeitwidrig);
museumsreif /(Adj.) (ugs. iron.)/
cũ kỹ;
lỗi thời;
abkommen /(st V.; ist)/
lạc hậu;
lỗi thời;
tập tục này hiện nay đã lỗi thời. : diese Sitte ist heute ganz abgekommen
überleben /(sw. V.; hat)/
lỗi thời;
lạc hậu;
kiểu váy áo này sắp lỗi thời. : diese Mode wird sich bald überleben
scheintot /(Adj.)/
(từ lóng) lỗi thời;
xưa cũ (theo quan điểm của người nói);
uberstandig /(Adj.)/
(veraltet) lạc hậu;
lỗi thời;
zopfiq /(Adj.) (abwertend)/
co hủ;
cu;
lỗi thời;
: già cỗi (rückständig) überholt).
ange /Stäubt (Adj.) (ugs.)/
cổ xưa;
cũ kỹ;
lỗi thời;
vorsintflutlich /(Adj.) (ugs.)/
cổ lỗ sĩ;
cũ rích;
lỗi thời;
vorgestrig /(Adj.)/
(ugs , oft abwertend) lỗi thời;
cổ lổ sỉ;
lạc hậu (rückständig, überholt, altmodisch);
uberholt /(Adj.)/
đã cổ;
cũ;
lỗi thời;
quá đát;
antiquiert /[anti'kvi:art] (Adj.) (abwertend)/
cổ;
quá thời;
lỗi thời;
không hợp mốt (veraltet, altmodisch, überholt);
altväterisch /[-fe:tsnj] (Adj.)/
cũ kỹ;
lỗi thời;
cổ hủ;
xưa cũ (altmodisch, altfränkisch);
unmodern /(Adj.)/
lỗi thời;
không hợp thời trang;
không đúng mốt;
obsolet /[opzo’le:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
cổ xưa;
cũ;
lỗi thời;
không còn dùng nữa (veraltet);
altbacken /(Adj.)/
(nói về bánh mì, bánh bích quy v v ) cũ;
khô;
rắn;
cứng 2;
(abwertend) cổ;
lỗi thời;
quá thời;
cũ rích (altmodisch, überholt, veraltet);
altmodisch /(Adj.)/
lỗi thời;
lạc mốt;
cũ;
kiểu cổ;
không hợp thời trang;
lạc hậu (überholt, rückständig, gestrig);
altfränkisch /(Adj.) (veraltend)/
theo mô' t cũ;
theo lối cũ;
lỗi thời;
quá thời;
cũ kỹ;
cổ lỗ sĩ (altmodisch, altvaterisch);