TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ange

phân từ II của động từ anbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội vàng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của đông từ ansäuseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ anspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thừa kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thừa hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗi thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ anstrengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng thẳrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vất vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó nhoc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của đông từ anzeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ange

ange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(truyền thống, phong tục) được kế thừa (überkommen, ererbt).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ange /bracht/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ anbringen;

ange /bracht (Adj.)/

thích hợp; xứng đáng; có ý nghĩa (sinnvoll, opportun);

ange /hetzt (Adj.)/

vội vã; vội vàng đến;

ange /säu.seit/

phân từ II (Partizip Perfekt) của đông từ ansäuseln;

ange /spannt/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ anspannen;

ange /stammt ['angoftamt] (Adj.)/

(tài sản) được thừa kế; được thừa hưởng;

(truyền thống, phong tục) được kế thừa (überkommen, ererbt). :

ange /Stäubt (Adj.) (ugs.)/

cổ xưa; cũ kỹ; lỗi thời;

ange /strengt/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ anstrengen;

ange /strengt (Adj.; -er, -este)/

nỗ lực; cố gắng; căng thẳrig; vất vả; khó nhoc;

ange /zeigt/

phân từ II (Partizip Perfekt) của đông từ anzeigen;