TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được thừa hưởng

được thừa hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thừa kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được nhờ thừa kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được thừa hưởng

 inherited

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được thừa hưởng

ange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als seine Brüder kamen, freute er sich und erzählte ihnen, wie es ihm ergangen wäre, daß er das Wasser des Lebens gefunden und einen Becher voll mitgenommen und eine schöne Prinzessin erlöst hätte, die wollte ein Jahr lang auf ihn warten, dann sollte Hochzeit gehalten werden, und er bekäme ein großes Reich.

Khi gặp hai người anh, hoàng tử Út rất vui mừng. Chàng kể cho hai anh chuyện mình tìm thấy nước trường sinh, giải thoát cho một nàng công chúa xinh đẹp, nàng hứa đợi chàng một năm sau sẽ cưới. Và chàng sẽ được thừa hưởng cả một giang sơn rộng lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(truyền thống, phong tục) được kế thừa (überkommen, ererbt).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ange /stammt ['angoftamt] (Adj.)/

(tài sản) được thừa kế; được thừa hưởng;

: (truyền thống, phong tục) được kế thừa (überkommen, ererbt).

erbeigen /(Adj.)/

được thừa hưởng; được thừa kế; có được nhờ thừa kế;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inherited /toán & tin/

được thừa hưởng