TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được thừa kế

được thừa kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thừa hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được nhờ thừa kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được thừa kế

ange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(truyền thống, phong tục) được kế thừa (überkommen, ererbt).

er hatte dieses Erbe vom Vater überkommen

anh ta nhận khoản thừa kế này từ cha. 3

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ange /stammt ['angoftamt] (Adj.)/

(tài sản) được thừa kế; được thừa hưởng;

: (truyền thống, phong tục) được kế thừa (überkommen, ererbt).

Überkommen /(st. V.; hat)/

(veraltend) kế thừa; thừa hưởng; được thừa kế;

anh ta nhận khoản thừa kế này từ cha. 3 : er hatte dieses Erbe vom Vater überkommen

erbeigen /(Adj.)/

được thừa hưởng; được thừa kế; có được nhờ thừa kế;