ange /stammt ['angoftamt] (Adj.)/
(tài sản) được thừa kế;
được thừa hưởng;
: (truyền thống, phong tục) được kế thừa (überkommen, ererbt).
Überkommen /(st. V.; hat)/
(veraltend) kế thừa;
thừa hưởng;
được thừa kế;
anh ta nhận khoản thừa kế này từ cha. 3 : er hatte dieses Erbe vom Vater überkommen
erbeigen /(Adj.)/
được thừa hưởng;
được thừa kế;
có được nhờ thừa kế;