Ererbung /f =, -en/
sự] di truyền, kế thừa,
erben /vt (von } -m)/
vt (von } -m) kế thừa, thừa kế, thừa hưỏng, thừa tự.
Beerbung /f =,-en/
sự] kế thừa, thừa kế, thùa hưđng, thừa tự.
überkommen /vt/
1. xâm chiếm, tràn ngập; 2. (uon j-m) kế thừa, thừa hưđng, thừa tự.
beerben /vt/
nhận gia tài, kế thừa, thừa kế, thừa hưđng, thừa tự, là ngưôi thừa kế.
anerben /vt/
thủa kế, thùa hứỏng, thủa tự, kế thừa.